Tiếng Trung giản thể

发胖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发胖

  1. để có được chất béo
    fāpàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她容易发胖
tā róngyì fāpàng
cô ấy dễ béo lên
吃我喜欢的东西而不发胖
chī wǒ xǐhuānde dōngxī ér bù fāpàng
ăn những gì bạn thích mà không bị béo
你发胖了
nǐ fāpàng le
bạn đã tăng cân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc