Tiếng Trung giản thể

发蒙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发蒙

  1. đi vào một vũng lầy
    fāméng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他觉得脑袋发蒙
tā juéde nǎodài fāmēng
anh ấy cảm thấy như đầu anh ấy bối rối
头发蒙
tóu fāmēng
bối rối trong đầu
累得我直发蒙
léi dé wǒ zhí fāmēng
Tôi thực sự bối rối vì kiệt sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc