发言人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发言人

  1. người phát ngôn
    fāyánrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

选定的发言人由新闻部借调
xuǎndìng de fāyánrén yóu xīnwén bù jièdiào
người phát ngôn đã chọn được bộ phận thông tin công cộng biệt phái
发言人拒绝提供更多的细节
fāyánrén jùjué tígōng gēngduō de xìjié
người phát ngôn từ chối cung cấp thêm chi tiết
白宫发言人
báigōng fāyánrén
người phát ngôn của Nhà Trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc