Tiếng Trung giản thể

发话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发话

  1. nói
    fāhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小伙子突然发话
xiǎohuǒzǐ tūrán fāhuà
cậu bé đột nhiên nói
其他国家已经发话了
qítāguójiā yǐjīng fāhuà le
các quốc gia khác đã nói
你都发话了
nǐ dū fāhuà le
bạn đã nói mọi thứ rồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc