Tiếng Trung giản thể

发车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发车

  1. sự khởi hành
    fāchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

列车已发车
lièchē yǐ fāchē
tàu đã khởi hành
发车间隔
fāchē jiàngé
khoảng thời gian khởi hành
早七点半发车
zǎo qīdiǎn bàn fāchē
khởi hành lúc 7:30 sáng
发车时间
fāchē shíjiān
giờ khởi hành
准时发车
zhǔnshí fāchē
khởi hành đúng giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc