Tiếng Trung giản thể
发车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
列车已发车
lièchē yǐ fāchē
tàu đã khởi hành
发车间隔
fāchē jiàngé
khoảng thời gian khởi hành
早七点半发车
zǎo qīdiǎn bàn fāchē
khởi hành lúc 7:30 sáng
发车时间
fāchē shíjiān
giờ khởi hành
准时发车
zhǔnshí fāchē
khởi hành đúng giờ