发达

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发达

  1. phát triển
    fādá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经济发达
jīngjì fādá
phát triển kinh tế
工业发达国家
gōngyè fādá guójiā
những nước công nghiệp
交通发达
jiāotōng fādá
giao thông vận tải phát triển
发达国家
fādá guójiā
các nước phát triển
发达贸易
fādá màoyì
thương mại phát triển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc