Tiếng Trung giản thể

发音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发音

  1. pronunce; phát âm
    fāyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改进发音
gǎijìn fāyīn
để cải thiện phát âm
发音不清楚
fāyīn bùqīngchǔ
khớp nối kém
英语发音很正确
yīngyǔ fāyīn hěn zhèngquè
Phát âm tiếng anh là chính xác
发音符号
fāyīn fúhào
phiên âm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc