Trang chủ>发高烧

Tiếng Trung giản thể

发高烧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发高烧

  1. bị sốt cao
    fāgāoshāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

母亲整天守护着发高烧的孩子
mǔqīn zhěngtiān shǒuhù zháo fāgāoshāo de háizǐ
mẹ trông con sốt cả ngày
病人发高烧已经三天了
bìngrén fāgāoshāo yǐjīng sāntiān le
bệnh nhân đã bị sốt cao trong ba ngày
他在发高烧
tā zài fāgāoshāo
anh ấy bị sốt rất cao
她一直在发高烧
tā yīzhí zài fāgāoshāo
cô ấy đã bị sốt cao
我一感冒就发高烧
wǒ yī gǎnmào jiù fāgāoshāo
Tôi luôn bị sốt cao khi bị cảm lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc