Tiếng Trung giản thể
发高烧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
母亲整天守护着发高烧的孩子
mǔqīn zhěngtiān shǒuhù zháo fāgāoshāo de háizǐ
mẹ trông con sốt cả ngày
病人发高烧已经三天了
bìngrén fāgāoshāo yǐjīng sāntiān le
bệnh nhân đã bị sốt cao trong ba ngày
他在发高烧
tā zài fāgāoshāo
anh ấy bị sốt rất cao
她一直在发高烧
tā yīzhí zài fāgāoshāo
cô ấy đã bị sốt cao
我一感冒就发高烧
wǒ yī gǎnmào jiù fāgāoshāo
Tôi luôn bị sốt cao khi bị cảm lạnh