叔叔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叔叔

  1. chú ruột
    shūshu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叔叔的妻子
shūshu de qīzi
Bác gái
跟叔叔去爬山
gēn shūshu qù páshān
leo núi với chú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc