Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
取款
New HSK 6
取款
Thêm vào danh sách từ
để rút tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 取款
để rút tiền
qǔkuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
存款和取款
cúnkuǎn hé qǔkuǎn
tiền gửi và rút tiền
取款服务
qǔkuǎn fúwù
dịch vụ rút tiền
现金取款
xiànjīn qǔkuǎn
rút tiền mặt
Các ký tự liên quan
取
款
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc