取款

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 取款

  1. để rút tiền
    qǔkuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

存款和取款
cúnkuǎn hé qǔkuǎn
tiền gửi và rút tiền
取款服务
qǔkuǎn fúwù
dịch vụ rút tiền
现金取款
xiànjīn qǔkuǎn
rút tiền mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc