Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
取款机
New HSK 6
取款机
Thêm vào danh sách từ
ATM
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 取款机
ATM
qǔkuǎnjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
取款机被投入使用
qǔkuǎn jī bèi tóurùshǐyòng
ATM được đưa vào sử dụng
取款机的利与弊
qǔkuǎn jī de lì yǔ bì
ưu nhược điểm của ATM
附近有自动取款机吗?
fùjìn yǒu zìdòng qǔkuǎn jīma ?
có máy ATM gần đây không?
卡被取款机吞了
kǎ bèi qǔkuǎn jītūn le
thẻ bị ATM nuốt
Các ký tự liên quan
取
款
机
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc