取款机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 取款机

  1. ATM
    qǔkuǎnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

取款机被投入使用
qǔkuǎn jī bèi tóurùshǐyòng
ATM được đưa vào sử dụng
取款机的利与弊
qǔkuǎn jī de lì yǔ bì
ưu nhược điểm của ATM
附近有自动取款机吗?
fùjìn yǒu zìdòng qǔkuǎn jīma ?
có máy ATM gần đây không?
卡被取款机吞了
kǎ bèi qǔkuǎn jītūn le
thẻ bị ATM nuốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc