Từ vựng HSK
Dịch của 受不了 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
受不了
HSK 4
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
受不了
Thứ tự nét cho 受不了
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 受不了
không thể chịu nổi
shòubuliǎo
Các ký tự liên quan đến 受不了:
受
不
了
Ví dụ câu cho 受不了
受不了奶奶的唠叨
shòu bu liǎo nǎinai de láodao
không thể chịu được sự càu nhàu của bà ngoại
受不了的痛苦
shòu bu liǎo de tòngkǔ
đau khổ không thể chịu đựng được
饿得受不了
è de shòu bu liǎo
đói kinh khủng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc