受不了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受不了

  1. không thể chịu nổi
    shòubuliǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受不了奶奶的唠叨
shòu bu liǎo nǎinai de láodao
không thể chịu được sự càu nhàu của bà ngoại
受不了的痛苦
shòu bu liǎo de tòngkǔ
đau khổ không thể chịu đựng được
饿得受不了
è de shòu bu liǎo
đói kinh khủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc