Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
受凉
Tiếng Trung giản thể
受凉
Thêm vào danh sách từ
cảm lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 受凉
cảm lạnh
shòuliáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被风吹得受凉了
bèi fēngchuī dé shòuliáng le
cảm lạnh vì lạnh
避免关节受凉
bìmiǎn guānjié shòuliáng
tránh làm mát các khớp nối
容易受凉
róngyì shòuliáng
dễ cảm lạnh
受凉感冒
shòuliáng gǎnmào
cảm lạnh
Các ký tự liên quan
受
凉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc