Tiếng Trung giản thể

受凉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受凉

  1. cảm lạnh
    shòuliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被风吹得受凉了
bèi fēngchuī dé shòuliáng le
cảm lạnh vì lạnh
避免关节受凉
bìmiǎn guānjié shòuliáng
tránh làm mát các khớp nối
容易受凉
róngyì shòuliáng
dễ cảm lạnh
受凉感冒
shòuliáng gǎnmào
cảm lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc