Trang chủ>受得了

Tiếng Trung giản thể

受得了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受得了

  1. đứng
    shòudeliǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窗子开着,你受得了吗?
chuāngzǐ kāizháo , nǐ shòudéle ma ?
bạn có phiền cửa sổ đang mở không?
你?怎么能受得了这种恶劣的天气
nǐ ? zěnme néng shòudéle zhèzhǒng èliède tiānqì
Làm thế nào bạn có thể chịu được thời tiết khủng khiếp như vậy?
真不知道我女儿怎么受得了你!
zhēn bùzhīdào wǒ nǚér zěnme shòudéle nǐ !
Tôi không biết con gái tôi làm thế nào để đối phó với bạn!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc