Tiếng Trung giản thể
受欢迎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一时间颇受欢迎
yīshíjiān pō shòuhuānyíng
để đạt được sự nổi tiếng ngay lập tức
市场上最受欢迎的商标
shìchǎng shàng zuì shòuhuānyíng de shāngbiāo
nhãn hiệu phổ biến nhất trên thị trường
他大受欢迎
tā dàshòuhuānyíng
anh ấy rất nổi tiếng
受欢迎的歌手
shòuhuānyíng de gēshǒu
một ca sĩ nổi tiếng