Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
受气
Tiếng Trung giản thể
受气
Thêm vào danh sách từ
bị bắt nạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 受气
bị bắt nạt
shòuqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
百姓受气
bǎixìng shòuqì
những người bình thường bị bắt nạt
我不喜欢受气
wǒ bùxǐhuān shòuqì
Tôi không thích bị bắt nạt
受气的妻子
shòuqìde qīzǐ
một người vợ bị bắt nạt
Các ký tự liên quan
受
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc