Tiếng Trung giản thể

受窘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 受窘

  1. bị đặt vào một vị trí khó xử
    shòujiǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他经济受窘
tā jīngjì shòujiǒng
anh ấy đang gặp rắc rối về tài chính
让他感到受窘的事
ràng tā gǎndào shòujiǒng de shì
trường hợp đặt anh ta vào một tình thế khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc