Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
受窘
Tiếng Trung giản thể
受窘
Thêm vào danh sách từ
bị đặt vào một vị trí khó xử
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 受窘
bị đặt vào một vị trí khó xử
shòujiǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他经济受窘
tā jīngjì shòujiǒng
anh ấy đang gặp rắc rối về tài chính
让他感到受窘的事
ràng tā gǎndào shòujiǒng de shì
trường hợp đặt anh ta vào một tình thế khó khăn
Các ký tự liên quan
受
窘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc