Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些努力变为具体倡议
zhèixiē nǔlì biànwéi jùtǐ chàngyì
những nỗ lực này đã chuyển thành một số sáng kiến cụ thể
变为太阳系
biànwéi tàiyángxì
thay đổi thành hệ mặt trời
梦想变为现实
mèngxiǎng biànwéi xiànshí
ước mơ trở thành hiện thực
自动变为
zìdòng biànwéi
để thay đổi thành tự động