变为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变为

  1. thay đổi thành
    biànwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些努力变为具体倡议
zhèixiē nǔlì biànwéi jùtǐ chàngyì
những nỗ lực này đã chuyển thành một số sáng kiến cụ thể
变为太阳系
biànwéi tàiyángxì
thay đổi thành hệ mặt trời
梦想变为现实
mèngxiǎng biànwéi xiànshí
ước mơ trở thành hiện thực
自动变为
zìdòng biànwéi
để thay đổi thành tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc