Tiếng Trung giản thể

变乱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变乱

  1. hỗn loạn
    biànluàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内部变乱
nèibù biànluàn
bất ổn nội bộ
变乱天下
biànluàn tiānxià
hỗn loạn trên thế giới
此次变乱
cǐ cì biànluàn
sự hỗn loạn này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc