Tiếng Trung giản thể

变卖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变卖

  1. bán tài sản của một người
    biànmài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

低价变卖
dījià biànmài
bán với giá thấp
紧急变卖
jǐnjí biànmài
cần bán gấp
可变卖的东西
kě biànmài de dōngxī
những thứ có thể bán được
变卖家产
biànmài jiāchǎn
bán bớt tài sản gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc