Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
变成
New HSK 2
变成
Thêm vào danh sách từ
trở thành, thay đổi thành
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 变成
trở thành, thay đổi thành
biànchéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
水变成了冰
shuǐ biànchéng le bīng
nước biến thành băng
桑田变成海
sāngtián biànchéng hǎi
đồn điền dâu tằm biến thành biển
量变成质
liàngbiàn chéng zhì
số lượng biến thành chất lượng
Các ký tự liên quan
变
成
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc