Tiếng Trung giản thể
变暖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
气候变暖
qìhòu biànnuǎn
khí hậu nóng lên
地球正在快速变暖
dìqiú zhèngzài kuàisù biànnuǎn
Trái đất đang nóng lên với tốc độ chóng mặt
全球变暖
quánqiú biànnuǎn
sự nóng lên toàn cầu
天气逐渐变暖
tiānqì zhújiàn biànnuǎn
thời tiết đang dần trở nên ấm áp hơn.