Tiếng Trung giản thể

变暖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变暖

  1. sự nóng lên
    biànnuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气候变暖
qìhòu biànnuǎn
khí hậu nóng lên
地球正在快速变暖
dìqiú zhèngzài kuàisù biànnuǎn
Trái đất đang nóng lên với tốc độ chóng mặt
全球变暖
quánqiú biànnuǎn
sự nóng lên toàn cầu
天气逐渐变暖
tiānqì zhújiàn biànnuǎn
thời tiết đang dần trở nên ấm áp hơn.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc