变更

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 变更

  1. thay đổi
    biàngēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计算方法的变更
jìsuànfāngfǎ de biàngēng
một sự thay đổi trong phương pháp tính toán
变更未批复
biàngēng wèi pīfù
thay đổi không được chấp thuận
商业领域项目变更
shāngyè lǐngyù xiàngmù biàngēng
một dự án thương mại đang sửa đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc