Ý nghĩa của 口
- kǒu
- kǒu
- kǒu
- kǒu
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
家有几口人?
jiā yǒu jǐ kǒu rén
có bao nhiêu người trong gia đình?
三口人
sān kǒu rén
ba thành viên trong gia đình
开口
kāi kǒu
mở miệng
漱口药
shù kǒu yào
nước súc miệng
口语
kǒuyǔ
ngôn ngư noi
口腔
kǒuqiāng
khoang miệng