Trang chủ>口头禅

Tiếng Trung giản thể

口头禅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口头禅

  1. biểu hiện yêu thích
    kǒutóuchán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们好的口头禅是吃得好过得
wǒmen hǎode kǒutóuchán shì chīdé hǎoguò dé
câu thần chú của chúng tôi là ăn ngon và sống tốt
这口头禅是他最喜欢讲的一句
zhè kǒutóuchán shì tā zuìxǐhuān jiǎng de yījù
đây là câu nói yêu thích của anh ấy
常用口头禅
chángyòng kǒutóuchán
câu cửa miệng phổ biến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc