Trang chủ>口头语

Tiếng Trung giản thể

口头语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口头语

  1. biểu hiện yêu thích
    kǒutóuyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这句话已经成了他的口头语
zhè jùhuà yǐjīng chéng le tā de kǒutóuyǔ
cụm từ này đã trở thành câu thần chú của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc