Tiếng Trung giản thể

口形

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口形

  1. hình dạng của miệng
    kǒuxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

注意口形
zhùyì kǒuxíng
chú ý đến hình dạng của miệng
从口形看,她在骂人
cóng kǒuxíng kàn , tā zài màrén
đánh giá hình dạng của miệng, cô ấy thề
用口形说出
yòng kǒuxíng shuōchū
nói bằng môi
模仿时口形要正确
mófǎng shí kǒuxíng yào zhèngquè
khi bắt chước, hình dạng của miệng phải đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc