Tiếng Trung giản thể
口形
Thứ tự nét
Ví dụ câu
注意口形
zhùyì kǒuxíng
chú ý đến hình dạng của miệng
从口形看,她在骂人
cóng kǒuxíng kàn , tā zài màrén
đánh giá hình dạng của miệng, cô ấy thề
用口形说出
yòng kǒuxíng shuōchū
nói bằng môi
模仿时口形要正确
mófǎng shí kǒuxíng yào zhèngquè
khi bắt chước, hình dạng của miệng phải đúng