Tiếng Trung giản thể

口红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口红

  1. son môi
    kǒuhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

擦去口红
cāqù kǒuhóng
để lau sạch son môi
涂上口红
túshàng kǒuhóng
thoa son môi
迪奥口红
díào kǒuhóng
son dior
口红印
kǒuhóng yìn
in son môi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc