Trang chủ>口若悬河

Tiếng Trung giản thể

口若悬河

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口若悬河

  1. nói một cách hùng hồn và bay bổng
    kǒu ruò xuán hé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他如常地口若悬河
tā rúcháng dì kǒuruòxuánhé
anh ấy hùng hồn như thường lệ
口若悬河对她做生意很有帮助
kǒuruòxuánhé duì tā zuòshēngyì hěn yǒu bāngzhù
tài hùng biện giúp cô xử lý công việc kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc