口袋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口袋

  1. túi, túi, bao tải
    kǒudài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把钱罐里口袋里的钱,填在存
bǎ qiánguàn lǐ kǒudài lǐ de qián, tián zài cún
bỏ tiền từ túi của bạn vào một con heo đất
侧面口袋
cèmiàn kǒudài
túi bên
翻遍了口袋
fān biàn le kǒudài
bật ra tất cả các túi
服装口袋
fúzhuāng kǒudài
túi quần áo
把钱塞在口袋里
bǎ qiánsāi zài kǒudài lǐ
nhét tiền vào túi của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc