Tiếng Trung giản thể

口误

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 口误

  1. trượt lưỡi
    kǒuwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那只是口误
nà zhǐshì kǒuwù
nó chỉ là một cái trượt của lưỡi
下意识的口误
xiàyìshí de kǒuwù
Freudian trượt
偶尔口误
ǒuěr kǒuwù
thỉnh thoảng trượt lưỡi
我险些口误了
wǒ xiǎnxiē kǒuwù le
Tôi suýt làm trượt lưỡi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc