Tiếng Trung giản thể

古书

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 古书

  1. sách cổ
    gǔshū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些古书都是爷爷留下来的
zhèixiē gǔshū dūshì yéyé liúxiàlái de
những cuốn sách cũ này đều do ông tôi để lại
衣套古书
yī tào gǔshū
bộ sách cổ
据古书记载
jù gǔshū jìzǎi
theo sách cổ
博通古书
bótōng gǔshū
thông thạo văn học cổ đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc