Tiếng Trung giản thể

古今

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 古今

  1. cổ đại và hiện đại
    gǔjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是古今最伟大的女英雄
tāshì gǔjīn zuì wěidàde nǚyīngxióng
cô ấy là một nữ anh hùng tuyệt vời như đã từng sống
古今中外
gǔjīnzhōngwài
mọi lúc và mọi nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc