古典

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 古典

  1. cổ điển
    gǔdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古典建筑
gǔdiǎn jiànzhù
kiến trúc cổ điển
古典舞蹈
gǔdiǎn wǔdǎo
Múa cổ điển
古典风格
gǔdiǎn fēnggé
chủ nghĩa cổ điển
古典语言
gǔdiǎn yǔyán
ngôn ngữ cổ điển
古典音乐
gǔdiǎn yīnyuè
nhạc cổ điển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc