Tiếng Trung giản thể
古玩
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是个古玩真品
zhèshì gè gǔwán zhēnpǐn
đây là một món đồ cổ chính hiệu
名贵的古玩
míngguìde gǔwán
sự tò mò hiếm có
买古玩得花大钱
mǎi gǔwán dé huā dàqián
để mua đồ cổ, bạn phải trả rất nhiều
古玩赏鉴
gǔwán shǎngjiàn
thẩm định đồ cổ
古玩家
gǔ wánjiā
người sưu tầm