Thứ tự nét

Ý nghĩa của 句

  1. câu, từ, cụm từ (một từ đo lường)
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一句话也没说
tā yījùhuà yě méi shuō
anh ấy đã không nói một lời
说句不好听的话
shuō jù bùhǎo tīng dehuà
nói một từ xấu
两句话
liǎng jùhuà
hai câu
句句都懂
jùjù dū dǒng
mọi cụm từ đều rõ ràng
用词造句
yòngcí zàojù
viết câu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc