Thứ tự nét
Ví dụ câu
另一方面,已经取得部分进展
lìngyīfāngmiàn , yǐjīng qǔde bùfèn jìnzhǎn
mặt khác, tiến bộ từng phần đã đạt được
另一方面,移民人口不多
lìngyīfāngmiàn , yímín rénkǒu bù duō
mặt khác, dân số di cư không lớn
另一方面,局势依然脆弱
lìngyīfāngmiàn , júshì yīrán cuìruò
mặt khác, tình hình vẫn còn mong manh