另外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 另外

  1. ngoài ra, hơn thế nữa; nữa
    lìngwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

另外找个地方
lìngwài zhǎo ge dìfang
để tìm một nơi khác
另外还有
lìngwài hái yǒu
ngoài ra còn có
另外一件事情
lìngwài yī jiàn shìqing
một trường hợp khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc