Tiếng Trung giản thể
另辟蹊径
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们决定另辟蹊径
wǒmen juédìng lìngpìxījìng
chúng tôi quyết định chọn một con đường thay thế
善于另辟蹊径
shànyú lìngpìxījìng
giỏi trong việc đi các tuyến đường thay thế
对处理方法这个问题找到一个另辟蹊径的
duì chǔlǐ fāngfǎ zhègèwèntí zhǎodào yígè lìngpìxījìng de
để tìm một cách thay thế để xử lý vấn đề này