Trang chủ>另辟蹊径

Tiếng Trung giản thể

另辟蹊径

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 另辟蹊径

  1. đi một con đường thay thế
    lìng pì xījìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们决定另辟蹊径
wǒmen juédìng lìngpìxījìng
chúng tôi quyết định chọn một con đường thay thế
善于另辟蹊径
shànyú lìngpìxījìng
giỏi trong việc đi các tuyến đường thay thế
对处理方法这个问题找到一个另辟蹊径的
duì chǔlǐ fāngfǎ zhègèwèntí zhǎodào yígè lìngpìxījìng de
để tìm một cách thay thế để xử lý vấn đề này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc