Tiếng Trung giản thể
叨唠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
没人愿意听别人唠叨
méirén yuànyì tīng biérén láodāo
không ai muốn nghe người khác cằn nhằn
别在我面前唠叨
bié zài wǒ miànqián láodāo
đừng cằn nhằn trước mặt tôi
不断地叨唠不完
bùduàn dì dāolao bù wán
lẩm bẩm không ngừng
唠叨那些琐事
láodāo nèixiē suǒshì
cằn nhằn về những điều tầm thường
你在那里叨唠什么?
nǐ zàinàlǐ dāolao shénme ?
bạn đang lảm nhảm về cái gì ở đó?
不住声地叨唠
búzhù shēng dì dāolao
nói chuyện không ngừng