只是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 只是

  1. đơn giản, chỉ
    zhǐshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我事只是听人家说才知道这件
wǒ shì zhī shì tīng rénjiā shuō cái zhīdào zhè jiàn
Tôi chỉ biết về nó qua tin đồn
我只是开了个玩笑
wǒ zhī shì kāi le gè wánxiào
Tôi chỉ đùa thôi
只是为了做样子给人看
zhǐshì wèile zuò yàngzǐ gěi rén kàn
chỉ để khoe khoang
他只是摇头
tā zhǐshì yáotóu
anh ấy chỉ lắc đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc