只管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 只管

  1. bằng mọi cách; chỉ, đơn thuần
    zhǐguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只管无视他
zhǐguǎn wúshì tā
cứ phớt lờ anh ấy đi
只管想象
zhǐguǎn xiǎngxiàng
Chỉ tưởng tượng thôi
只管告诉我
zhǐguǎn gàosù wǒ
chỉ nói với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc