Thứ tự nét

Ý nghĩa của 只能

  1. không có lựa chọn nào khác ngoài
    zhǐnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只能移民
zhī néng yímín
không có lựa chọn nào khác ngoài việc di chuyển
只能等
zhī néng děng
không có lựa chọn nào khác ngoài chờ đợi
只能做功课
zhǐnéng zuò gōngkè
không có lựa chọn nào khác ngoài làm bài tập về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc