Tiếng Trung giản thể
叫做
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他被人们叫做收藏家
tā bèi rénmén jiàozuò shōucángjiā
anh ấy được gọi là một nhà sưu tập
把保姆叫做妈妈
bǎ bǎomǔ jiàozuò māmā
gọi cho mẹ bảo mẫu
叫做钝角
jiàozuò dùnjiǎo
được gọi là góc tù
人类叫做理性动物
rénlèi jiàozuò lǐxìng dòngwù
con người được gọi là động vật có lý trí