Tiếng Trung giản thể

叫做

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叫做

  1. được gọi là
    jiàozuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被人们叫做收藏家
tā bèi rénmén jiàozuò shōucángjiā
anh ấy được gọi là một nhà sưu tập
把保姆叫做妈妈
bǎ bǎomǔ jiàozuò māmā
gọi cho mẹ bảo mẫu
叫做钝角
jiàozuò dùnjiǎo
được gọi là góc tù
人类叫做理性动物
rénlèi jiàozuò lǐxìng dòngwù
con người được gọi là động vật có lý trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc