Tiếng Trung giản thể
叫卖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
沿街叫卖
yánjiē jiàomài
để kêu gọi người mua qua các đường phố
小贩叫卖叫卖小吃
xiǎofàn jiàomài jiàomài xiǎochī
thương gia mời khách hàng bán đồ ăn nhẹ
老人在街角叫卖冰淇淋
lǎorén zài jiējiǎo jiàomài bīngqílín
ông già bán kem ở góc phố