Tiếng Trung giản thể

叫卖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叫卖

  1. bán dạo, bán
    jiàomài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沿街叫卖
yánjiē jiàomài
để kêu gọi người mua qua các đường phố
小贩叫卖叫卖小吃
xiǎofàn jiàomài jiàomài xiǎochī
thương gia mời khách hàng bán đồ ăn nhẹ
老人在街角叫卖冰淇淋
lǎorén zài jiējiǎo jiàomài bīngqílín
ông già bán kem ở góc phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc