Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
叫唤
Tiếng Trung giản thể
叫唤
Thêm vào danh sách từ
khóc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 叫唤
khóc
jiàohuan
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
肚子咕噜咕噜地叫唤
dǔzi gūlū gūlū dì jiàohuàn
dạ dày đang réo
叫唤得厉害
jiàohuàn dé lìhài
khóc khủng khiếp
疼得直叫唤
téng dé zhí jiàohuàn
khóc vì đau
难听的叫唤声
nántīngde jiàohuàn shēng
khó chịu khi nghe tiếng la hét
Các ký tự liên quan
叫
唤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc