Tiếng Trung giản thể
叫喊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
高兴得叫喊起来
gāoxìng dé jiàohǎn qǐlái
hét lên vì sung sướng
孩子们的叫喊声
háizǐmén de jiào hǎnshēng
tiếng la hét của những đứa trẻ
齐声叫喊
qíshēng jiàohǎn
hét lên đồng thanh
狂喜得叫喊
kuángxǐ dé jiàohǎn
một tiếng kêu xuất thần
他听到一身后叫喊声一身后
tā tīngdào yī shēnhòu jiàohǎnshēng yī shēnhòu
anh nghe thấy một tiếng khóc đằng sau anh