Tiếng Trung giản thể

叫喊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叫喊

  1. hét lên, hét lên
    jiàohǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高兴得叫喊起来
gāoxìng dé jiàohǎn qǐlái
hét lên vì sung sướng
孩子们的叫喊声
háizǐmén de jiào hǎnshēng
tiếng la hét của những đứa trẻ
齐声叫喊
qíshēng jiàohǎn
hét lên đồng thanh
狂喜得叫喊
kuángxǐ dé jiàohǎn
một tiếng kêu xuất thần
他听到一身后叫喊声一身后
tā tīngdào yī shēnhòu jiàohǎnshēng yī shēnhòu
anh nghe thấy một tiếng khóc đằng sau anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc