Tiếng Trung giản thể
叫醒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
叫醒丈夫去上班
jiàoxǐng zhàngfū qù shàngbān
đánh thức chồng đi làm
叫醒电话
jiàoxǐng diànhuà
gọi dậy
从酣睡中叫醒
cóng hānshuì zhōng jiàoxǐng
thức dậy sau một giấc ngủ ngon
叫醒睡着的孩子们
jiàoxǐng shuìzháo de háizǐmén
để đánh thức những đứa trẻ đang ngủ