Tiếng Trung giản thể

叫醒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叫醒

  1. để đánh thức
    jiàoxǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叫醒丈夫去上班
jiàoxǐng zhàngfū qù shàngbān
đánh thức chồng đi làm
叫醒电话
jiàoxǐng diànhuà
gọi dậy
从酣睡中叫醒
cóng hānshuì zhōng jiàoxǐng
thức dậy sau một giấc ngủ ngon
叫醒睡着的孩子们
jiàoxǐng shuìzháo de háizǐmén
để đánh thức những đứa trẻ đang ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc