Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
可…了
Tiếng Trung giản thể
可…了
Thêm vào danh sách từ
vì thế
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可…了
vì thế
kě…le
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我家的房子可大了
wǒjiā de fángzǐ kě dàle
nhà của tôi rất lớn
可累坏了
kě léi huàile
rất mệt mỏi
你的汉语可好了
nǐ de hànyǔ kěhǎo le
tiếng trung của bạn rất tốt
可冷了
kě lěngle
lạnh quá
Các ký tự liên quan
可
了
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc