Trang chủ>可…了

Tiếng Trung giản thể

可…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可…了

  1. vì thế
    kě…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我家的房子可大了
wǒjiā de fángzǐ kě dàle
nhà của tôi rất lớn
可累坏了
kě léi huàile
rất mệt mỏi
你的汉语可好了
nǐ de hànyǔ kěhǎo le
tiếng trung của bạn rất tốt
可冷了
kě lěngle
lạnh quá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc