Tiếng Trung giản thể

可不

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可不

  1. đúng, chính xác
    kěbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那可不
nà kěbù
tất nhiên rồi
可不是嘛
kěbúshì má
chắc chắn là như vậy!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc